Máy nghiền chính có cấu hình khoang rộng Máy nghiền hàm C3054
Máy nghiền hàm C3054 bao gồm hai tấm hàm, một hàm di động và một hàm tĩnh, tạo thành một buồng nghiền. Nó mô phỏng chuyển động của hai hàm của động vật và hoàn thành quá trình nghiền vật liệu thông qua uốn và đùn. Thiết bị này chủ yếu được sử dụng để nghiền thô và vừa các loại quặng và đá khác nhau, và được sử dụng rộng rãi trong khai thác mỏ, vật liệu xây dựng, đường bộ, đường sắt và các ngành công nghiệp khác. Cường độ nén của vật liệu nghiền thường không vượt quá một giá trị nhất định, chẳng hạn như 320Mpa hoặc 80MPa và khi hàm lượng nước của vật liệu quá cao, nó có thể ảnh hưởng đến việc nạp vật liệu không bị cản trở. Máy nghiền hàm C3054 có đặc điểm là tỷ lệ nghiền lớn, kích thước hạt vật liệu đồng đều, điều chỉnh đơn giản và kết nối vật liệu thuận tiện. Đồng thời, nó có thiết kế hợp lý, bảo trì thuận tiện và vận hành đơn giản.
Ứng dụng máy nghiền hàm C3054
Trong lĩnh vực khai thác, thiết bị này là lựa chọn đầu tiên để nghiền thô đá thô, tạo nền tảng cho các quy trình nghiền mịn và nghiền tiếp theo. Đây là mắt xích quan trọng không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị cốt liệu cát và sỏi. Trong ngành vật liệu xây dựng, máy nghiền bazan và các nguyên liệu thô khác để chuẩn bị cốt liệu cần thiết cho bê tông, hỗn hợp nhựa đường và xây dựng nền đường. Về mặt xây dựng đường bộ và đường sắt, máy cung cấp vật liệu đá chất lượng cao đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về vật liệu đá dăm đường sắt và nền đường bộ. Trong các dự án bảo tồn nước, đá nghiền được sử dụng rộng rãi trong gia cố và xây dựng đập, kè và các dự án khác. Ngoài ra, trong lĩnh vực xử lý chất thải xây dựng, máy cho thấy những ưu điểm đáng kể trong việc xử lý bê tông và gạch, hoàn thành hiệu quả các hoạt động nghiền thô. Đồng thời, thiết bị này cũng phù hợp với các sản phẩm bê tông, công nghiệp hóa chất và các ngành công nghiệp khác.
Ưu điểm của máy nghiền hàm C3054
Thiết kế của thiết bị nghiền này cực kỳ đơn giản, giúp dễ dàng sửa chữa và bảo trì. Cấu trúc rõ ràng của nó cho phép nhân viên bảo trì nhanh chóng xác định vị trí và giải quyết vấn đề mà không cần thao tác phức tạp hoặc công cụ đặc biệt. Thiết kế này không chỉ giảm thời gian chết mà còn giảm chi phí sửa chữa và cho phép người dùng quản lý thiết bị dễ dàng hơn.
Tỷ lệ nghiền cao và hiệu quả sản xuất là một điểm nổi bật khác của thiết bị này. Thiết bị có tỷ lệ nghiền lớn và có thể nghiền nhanh nhiều loại vật liệu khác nhau, cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất. Điều này có nghĩa là người dùng có thể hoàn thành nhiều công việc hơn trong thời gian ngắn hơn, do đó tiết kiệm thời gian và chi phí lao động.
Tiêu thụ năng lượng thấp và tiết kiệm chi phí cũng là những tính năng quan trọng của thiết bị này. Thiết bị tiêu thụ rất ít năng lượng trong quá trình vận hành và các bộ phận chịu mài mòn được làm bằng vật liệu chống mài mòn, có tuổi thọ cao, giúp giảm thêm chi phí bảo trì và vận hành. Thiết kế tiết kiệm năng lượng này không chỉ phù hợp với khái niệm sản xuất xanh của ngành công nghiệp hiện đại mà còn mang lại lợi ích kinh tế thực sự cho người dùng.
Tính ổn định khi vận hành của thiết bị và phạm vi ứng dụng rộng rãi của nó cũng đáng khen ngợi. Sử dụng thiết bị điều chỉnh thủy lực, thiết bị vẫn ổn định trong quá trình vận hành và có thể ứng phó với nhiều điều kiện làm việc phức tạp khác nhau. Ngoài ra, nó cũng thích hợp để nghiền nhiều loại vật liệu, bao gồm cả vật liệu có độ cứng cao hơn, đáp ứng nhu cầu của người dùng trong các lĩnh vực khác nhau.
Chất lượng hiệu ứng nghiền là một trong những chỉ số quan trọng để đo hiệu suất của thiết bị nghiền. Thiết bị này có dung tích buồng nghiền lớn và góc nghiền phù hợp, có thể nghiền hoàn toàn hơn và làm cho hình dạng vật liệu đồng đều hơn. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm độ khó và chi phí xử lý tiếp theo.
Về hiệu suất an toàn, thiết bị này cũng hoạt động tốt. Thiết bị được thiết kế với sự cân nhắc đầy đủ về an toàn vận hành và các quy trình vận hành nghiêm ngặt đã được xây dựng. Người dùng có thể tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình trong quá trình sử dụng để đảm bảo an toàn cho người và thiết bị.
Nguyên lý hoạt động của máy nghiền hàm C3054
Máy nghiền hàm C3054 chủ yếu bao gồm hai tấm hàm, hàm động và hàm tĩnh, tạo thành một khoang nghiền. Vật liệu được nghiền bằng cách mô phỏng chuyển động của hàm động vật. Thiết kế này không chỉ giúp quá trình nghiền tự nhiên và trơn tru hơn mà còn cải thiện đáng kể hiệu quả nghiền và chất lượng nghiền. Hàm động và hàm tĩnh là các thành phần cốt lõi của máy nghiền hàm C3054. Hàm động được kết nối với động cơ thông qua cơ cấu truyền động. Khi động cơ khởi động, hàm động sẽ chuyển động qua lại dưới sự truyền động của cơ cấu truyền động. Chuyển động qua lại này tạo thành hiệu ứng đùn với hàm tĩnh, do đó vật liệu đi vào khoang nghiền bị nghiền sau khi bị ép mạnh. Vì quỹ đạo chuyển động của hàm động mô phỏng đường cong chuyển động của hàm động vật nên phương pháp nghiền này được gọi là nghiền đùn cong. Phương pháp nghiền đùn cong có nhiều ưu điểm. Đầu tiên, nó có thể nghiền hiệu quả vật liệu có kích thước hạt nghiền đồng đều và có thể đáp ứng các yêu cầu về kích thước hạt nghiền của các ngành công nghiệp khác nhau. Thứ hai, phương pháp nghiền đùn cong có thể giảm mức tiêu thụ năng lượng trong quá trình nghiền và cải thiện hiệu quả nghiền. Ngoài ra, do hiệu ứng đùn giữa hàm động và hàm tĩnh, vật liệu không dễ bị mài mòn quá mức trong quá trình nghiền, do đó kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Buồng nghiền của máy nghiền hàm C3054 được thiết kế hợp lý, cho phép vật liệu vào và ra một cách trơn tru. Đồng thời, vật liệu chống mài mòn được sử dụng bên trong buồng nghiền để cải thiện hơn nữa độ bền của thiết bị. Ngoài ra, thiết bị được trang bị hệ thống điều khiển tiên tiến, có thể đạt được khả năng kiểm soát chính xác quá trình nghiền, do đó đảm bảo tính ổn định của chất lượng nghiền và hiệu quả nghiền.
Thông số kỹ thuật máy nghiền hàm C3054
Mở cửa nạp | 1380 x 760 mm (30” x 54”) | Công suất lắp đặt | 160 kW (200 HP) |
Tốc độ | 260 rpm | Công suất tối đa, thức ăn đã được lột vỏ | 670 mtph / 740 stph |
Công suất tối đa, thức ăn không bị lột da | 1030 mtph / 1125 stph | Trọng lượng (đơn vị cơ bản) | 26 500 kg / 58 420 lbs |