Welcome to Liming Heavy Industry (Shanghai)!
    Home » Ứng dụng và quy trình nghiền của Feldspar Kali

Ứng dụng và quy trình nghiền của Feldspar Kali

I. Thông tin cơ bản về Feldspar Kali Fedspat kali (công thức hóa học K₂Al₂Si₆O₁₆), là một khoáng chất phi kim loại quan trọng, phân bố rộng rãi trong tự nhiên. Nó sở hữu cấu trúc tinh thể và tính chất lý hóa độc đáo, khiến nó trở nên không thể thiếu trong nhiều ứng…

I. Thông tin cơ bản về Feldspar Kali

Fedspat kali (công thức hóa học K₂Al₂Si₆O₁₆), là một khoáng chất phi kim loại quan trọng, phân bố rộng rãi trong tự nhiên. Nó sở hữu cấu trúc tinh thể và tính chất lý hóa độc đáo, khiến nó trở nên không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Nhìn bề ngoài, fenspat kali thường có nhiều màu sắc khác nhau như hồng nhạt, trắng hoặc xám, với nhiều dạng tinh thể khác nhau, bao gồm cả dạng tấm và dạng lăng trụ phổ biến. Độ cứng trung bình của nó, thường dao động từ 6 đến 6,5 trên thang Mohs, đảm bảo tính gia công trong quá trình chế biến và tính toàn vẹn cấu trúc.

II. Ứng dụng chính của Feldspat Kali

(1) Chất trợ dung thủy tinh

Trong ngành sản xuất thủy tinh, fenspat kali là một nguyên liệu thô quan trọng. Hàm lượng Al₂O₃ cao cùng với hàm lượng sắt thấp mang lại những lợi thế đáng kể trong quá trình nấu chảy thủy tinh. Cụ thể, nó giúp giảm hiệu quả nhiệt độ nóng chảy thủy tinh, giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí sản xuất. Ví dụ, việc bổ sung một lượng fenspat kali thích hợp vào công thức sản xuất thủy tinh truyền thống có thể làm giảm nhiệt độ nóng chảy từ 50–100°C, rút ​​ngắn đáng kể thời gian nóng chảy. Hơn nữa, fenspat kali làm giảm nhu cầu sử dụng kiềm, một nguyên liệu thô đắt tiền và gây ảnh hưởng đến môi trường trong sản xuất thủy tinh. Việc giảm thiểu này mang lại cả lợi ích kinh tế và sinh thái. Đồng thời, fenspat kali điều chỉnh độ nhớt của thủy tinh, tăng cường khả năng gia công trong quá trình tạo hình và cải thiện chất lượng cũng như tính đồng nhất của sản phẩm thủy tinh.

(2) Thân gốm và men

Công thức thân gốm: Trong sản xuất thân gốm, fenspat kali đóng một vai trò quan trọng. Nó làm giảm sự co ngót trong quá trình sấy bằng cách điều chỉnh sự phân bố độ ẩm bên trong thông qua cấu trúc tinh thể và đặc tính hydrat hóa của nó, ngăn ngừa nứt do co ngót không đều. Ngoài ra, fenspat kali thúc đẩy sự hình thành mullite. Mullite là một khoáng chất có độ bền, độ cứng và độ ổn định hóa học tuyệt vời. Sự hình thành của nó làm tăng cường mật độ và đặc tính truyền sáng của thân gốm. Ví dụ, trong quá trình sản xuất đồ dùng trên bàn ăn cao cấp và đồ gốm nghệ thuật, việc bổ sung một lượng fenspat kali thích hợp có thể làm tăng độ bền của sản phẩm gốm lên 20%–30% và cải thiện đáng kể khả năng truyền sáng, giúp đồ gốm đẹp hơn về mặt thẩm mỹ và chức năng.

Men: Fenspat kali cũng đóng một vai trò quan trọng trong men gốm, thường chiếm 10–35% thành phần. Trong phạm vi này, nó làm tăng đáng kể độ bóng bề mặt của gốm. Trong quá trình nung ở nhiệt độ cao, fenspat trong men tạo thành một lớp thủy tinh mịn, trong suốt. Lớp này phản xạ ánh sáng, mang lại độ bóng sáng, mềm mại cho bề mặt gốm. Ví dụ, trong sản xuất gốm sứ kiến ​​trúc, việc sử dụng men chứa một lượng fenspat thích hợp sẽ tạo ra bề mặt gạch mịn hơn, bóng hơn, nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.

(3) Nguyên liệu phân bón kali

Kali là một trong ba nguyên tố đa lượng thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng. Felspat kali có thể được nung và phản ứng với đá vôi để tạo ra phân bón kali-canxi hòa tan trong calciner hoặc tan trong nước. Loại phân bón kali này đặc biệt thích hợp để cải tạo đất chua. Trong điều kiện chua, kali trở nên ít khả dụng cho cây trồng hấp thụ. Phân bón kali-canxi có nguồn gốc từ fenspat kali không chỉ cung cấp kali dồi dào mà còn điều hòa độ pH của đất và cải thiện cấu trúc đất. Ví dụ, ở các vùng đất chua ở miền Nam Trung Quốc, việc sử dụng phân bón kali-canxi có nguồn gốc từ fenspat kali đã làm tăng năng suất cây trồng trung bình 15%–20%. Đồng thời, chất lượng nông sản cũng được cải thiện đáng kể - chẳng hạn như tăng độ ngọt của trái cây và cải thiện kết cấu của rau củ.

(4) Các ứng dụng khác

Kali fenspat có nhiều ứng dụng vượt ra ngoài các công dụng chính đã đề cập ở trên, bao gồm làm nguyên liệu men và chất kết dính bánh mài. Trong sản xuất men, fenspat kali tăng cường độ bám dính và khả năng chống ăn mòn của lớp men, giúp các sản phẩm tráng men bền hơn. Trong sản xuất bánh mài, fenspat kali hoạt động như một chất kết dính để giữ chặt các hạt mài mòn lại với nhau, cải thiện độ bền và khả năng chống mài mòn của bánh mài. Hơn nữa, fenspat kali có thể được chế biến thành bột siêu mịn để sử dụng rộng rãi trong cao su, luyện kim và các ngành công nghiệp khác. Trong ngành công nghiệp cao su, bột fenspat kali siêu mịn đóng vai trò là chất độn giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn của các sản phẩm cao su. Trong luyện kim, nó hoạt động như một chất trợ dung để tạo điều kiện cho quá trình nấu chảy và tách kim loại.

III. Quy trình nghiền
Trong quá trình tinh chế, fenspat kali trải qua nhiều giai đoạn nghiền và tuyển quặng để đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau. Các bước cốt lõi của quy trình nghiền fenspat kali được tóm tắt dưới đây:

(1) Giai đoạn nghiền
Nghiền thô: Giai đoạn đầu này thường sử dụng máy nghiền hàm. Máy nghiền hàm có những ưu điểm như cấu trúc đơn giản, vận hành dễ dàng và tỷ lệ nghiền cao. Chúng nghiền quặng thô thành kích thước hạt ≤150mm, cung cấp kích thước nguyên liệu phù hợp cho các giai đoạn nghiền tiếp theo. Ví dụ, trong một mỏ fenspat lớn, máy nghiền hàm có thể xử lý hàng trăm tấn quặng thô mỗi giờ, nghiền các khối fenspat lớn thành các hạt nhỏ hơn để dễ dàng xử lý bằng thiết bị hạ lưu.
Nghiền trung bình và mịn: Sau khi nghiền thô, quặng bước vào giai đoạn nghiền trung bình và mịn, chủ yếu sử dụng máy nghiền hình nón hoặc máy nghiền va đập. Máy nghiền hình nón thích hợp để nghiền các loại quặng cứng hơn, tiếp tục nghiền nhỏ chúng thông qua lực quay và lực nén của hình nón; trong khi máy nghiền va đập sử dụng lực va đập giữa các thanh thổi quay tốc độ cao và các tấm va đập để phá vỡ quặng, mang lại hiệu suất nghiền cao và kích thước hạt sản phẩm đồng đều. Sau khi nghiền vừa và mịn, quặng được nghiền thành kích thước hạt ≤20mm, chuẩn bị cho các quy trình nghiền và phân loại tiếp theo.
(2) Nghiền và Phân loại
Nghiền và phân loại là các bước quan trọng trong quy trình tinh chế fenspat kali. Thông thường, máy nghiền bi được kết hợp với máy phân loại xoắn ốc hoặc hydrocyclone. Máy nghiền bi nghiền quặng bằng cách sử dụng lực lăn và va đập của các bi thép, trong khi máy phân loại xoắn ốc hoặc hydrocyclone phân tách các hạt dựa trên kích thước và mật độ. Trong quá trình này, kích thước hạt phải được kiểm soát sao cho các hạt nhỏ hơn 0,074mm chiếm hơn 60% sản lượng để đạt được sự giải phóng hạt đơn lẻ. Phân rã đề cập đến việc tách hoàn toàn các khoáng chất hữu ích khỏi các khoáng chất phế thải trong quặng, tạo điều kiện thuận lợi cho các quy trình tách và loại bỏ tạp chất tiếp theo. Ví dụ, việc kiểm soát chính xác quá trình nghiền và phân loại cho phép tách hoàn toàn khoáng chất fenspat kali khỏi các khoáng chất khác trong quặng fenspat kali, nâng cao hiệu quả và độ tinh khiết của quá trình chế biến khoáng sản tiếp theo.

(3) Rửa và tách bùn quặng
Quặng fenspat kali thường chứa đất sét và bùn mịn, làm giảm chất lượng và độ tinh khiết của fenspat. Do đó, các quy trình rửa và tách bùn là cần thiết để loại bỏ các tạp chất này. Thông thường, sàng rung hoặc máng rửa được sử dụng cho các hoạt động này. Sàng rung tách các hạt quặng lớn hơn khỏi đất sét và bùn thông qua tác động rung của lưới sàng; trong khi máng rửa sử dụng dòng nước để rửa trôi đất sét và bùn mịn. Sau khi rửa và tách bùn, hàm lượng sắt có thể giảm hơn 30%, giúp tăng cường hiệu quả độ tinh khiết của fenspat kali. Ví dụ, tại một nhà máy chế biến fenspat kali, hàm lượng sắt trong quặng đã được giảm từ 2% ban đầu xuống dưới 1,4% thông qua quá trình rửa và tách bùn, cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm fenspat kali.

(4) Tách và Loại bỏ Tạp chất
Tách từ: Tách từ tận dụng sự khác biệt về tính chất từ ​​của khoáng vật để tách. Trong quá trình chế biến fenspat kali, các máy tách từ mạnh ướt (cường độ từ trường ≥1,2T) thường được sử dụng để loại bỏ các tạp chất từ ​​như mica và limonit. Máy tách từ mạnh ướt mang lại những ưu điểm như hiệu suất tách cao và công suất xử lý lớn. Khi quặng đi qua máy tách từ, các tạp chất từ ​​bám vào các cực từ của máy, trong khi các khoáng chất fenspat kali không từ tính đi qua mà không bị cản trở, giúp tách tạp chất khỏi fenspat. Ví dụ, tách từ có thể làm giảm hàm lượng mica trong quặng fenspat kali từ 5% xuống dưới 1%, nâng cao độ tinh khiết của fenspat.
Lọc nổi: Lọc nổi tách các khoáng chất hữu ích khỏi quặng mạch bằng cách khai thác sự khác biệt về tính chất lý hóa bề mặt. Các tác nhân tuyển nổi được thêm vào để các khoáng chất hữu ích bám vào các bong bóng. Trong quá trình tuyển nổi fenspat kali, quá trình này thường diễn ra trong điều kiện axit hoặc kiềm. Sử dụng các chất thu gom amin giúp loại bỏ mica hiệu quả. Ví dụ, trong điều kiện kiềm, các chất thu gom amin hấp phụ chọn lọc lên bề mặt mica, khiến mica nổi lên trên các bọt khí trong khi fenspat vẫn còn trong bột giấy, đạt được sự phân tách. Quá trình tuyển nổi này tiếp tục nâng cao độ tinh khiết của fenspat để đáp ứng các yêu cầu công nghiệp đa dạng.
‌Rửa bằng axit‌: Rửa bằng axit sử dụng các phản ứng hóa học giữa axit và tạp chất trong khoáng chất để hòa tan các thành phần không mong muốn. Trong quá trình chế biến fenspat kali, axit sulfuric đậm đặc hoặc axit oxalic thường được sử dụng để hòa tan các khoáng chất sắt mịn. Quá trình này hoạt động trong điều kiện nhiệt độ và nồng độ cụ thể. Bằng cách kiểm soát thời gian phản ứng và cường độ axit, tỷ lệ loại bỏ sắt có thể đạt trên 90%. Ví dụ, sau khi rửa bằng axit, hàm lượng sắt trong quặng fenspat kali có thể giảm từ 0,5% xuống dưới 0,05%, cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm.

Feldspat kali, là một khoáng chất phi kim loại quan trọng, có triển vọng ứng dụng rộng rãi. Thông qua các quy trình nghiền khoa học, độ tinh khiết và chất lượng của fenspat kali có thể được cải thiện hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau, do đó hỗ trợ mạnh mẽ cho sự phát triển của các ngành công nghiệp liên quan.

Leave Message

*