Đối với nhu cầu về dây chuyền sản xuất cát đá vôi với công suất 200-300 tấn/giờ, kết hợp với thiết kế bền bỉ cổ điển và yêu cầu về hình dạng thành phẩm tròn trịa, sau đây là sơ đồ cấu hình và quy trình được khuyến nghị cẩn thận. Đá vôi, là vật liệu có độ cứng trung bình đến thấp (độ cứng Mohs khoảng 3-4), rất phù hợp cho quy trình cốt lõi “nghiền sơ cấp + nghiền thứ cấp + tạo cát + sàng” do dễ nghiền và tạo cát. Quy trình này không chỉ đảm bảo hình dạng hạt tròn trịa (đặc biệt thông qua việc điều chỉnh tối ưu máy tạo cát va đập trục đứng) mà còn tăng cường đáng kể độ ổn định của toàn bộ hệ thống.
1. Sơ đồ cấu hình thiết bị được khuyến nghị
Dựa trên đặc tính vật liệu của đá vôi và yêu cầu năng lực sản xuất mục tiêu, chúng tôi đã lựa chọn cẩn thận hai sơ đồ cấu hình chính sau đây và cung cấp thêm một lựa chọn hiệu quả để đáp ứng nhu cầu năng lực sản xuất cao hơn:
Sơ đồ A (Kết hợp máy nghiền va đập cổ điển)
Các tình huống ứng dụng: Phù hợp cho các tình huống yêu cầu hình dạng hạt đồng đều và cát thành phẩm chất lượng cao.
Thiết bị cốt lõi:
Máy cấp liệu rung GZD1100×4200: Đảm bảo cấp liệu đồng đều và liên tục vào thiết bị nghiền.
Máy nghiền hàm PE750×1060 (nghiền sơ cấp): Nghiền các khối đá vôi lớn thành kích thước hạt phù hợp từ 100-300mm.
Máy nghiền va đập PF1315 (nghiền thứ cấp): Nghiền tiếp vật liệu đến kích thước 30-60mm, cung cấp kích thước hạt phù hợp cho máy tạo cát.
Máy tạo cát va đập trục đứng VSI8518: Sử dụng nguyên lý "đá trên đá" để tạo ra hình dạng hạt tròn, điều chỉnh tốc độ rotor (50-80 m/giây) để tối ưu hóa sự phân bố kích thước hạt của cát thành phẩm.
Máy sàng rung dòng YK (ví dụ: 4YZS2460/3YZS1860): Phân loại chính xác vật liệu đã nghiền.
Máy rửa cát XSD3016: Giảm hàm lượng bột và độ ẩm của cát thành phẩm, cải thiện độ sạch.
Hiệu suất năng suất: Công suất ổn định trên 200 tấn/giờ, với mô đun độ mịn của cát thành phẩm được kiểm soát chính xác trong khoảng từ 2,2 đến 3,0.
Giải pháp B (sơ đồ máy nghiền búa hạng nặng đơn giản hóa)
Các tình huống ứng dụng: Phù hợp cho các tình huống mục tiêu là giảm chi phí đầu tư và đơn giản hóa cấu hình thiết bị.
Thiết bị cốt lõi:
Máy nghiền búa hạng nặng PCZ1510: Tích hợp chức năng nghiền thô và nghiền vừa, giảm số lượng thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
Sàng rung YK2470: Phân loại vật liệu đã nghiền.
Máy tạo cát (ví dụ: VSI8518): Tối ưu hóa hơn nữa hình dạng hạt để đảm bảo chất lượng thành phẩm.
Công suất sản xuất: 200-250 tấn/giờ, với thiết bị tích hợp loại bỏ giai đoạn nghiền thứ cấp để nâng cao hiệu suất tổng thể.
Sơ đồ C (Máy nghiền hình nón hiệu suất cao)
Các tình huống ứng dụng: Phù hợp với các tình huống có yêu cầu công suất sản xuất gần hoặc đạt 300 tấn, hoặc để xử lý vật liệu có độ cứng cao (ví dụ: sỏi sông hoặc đá vôi hàm lượng silica cao).
Thiết bị cốt lõi:
Máy cấp liệu ZSW1100×4200: Đảm bảo cấp liệu đồng đều.
Máy nghiền hàm C110: Nghiền sơ bộ các vật liệu kích thước lớn.
Máy nghiền hình nón CS250 (hoặc máy nghiền va đập PF): Nghiền hiệu quả trung bình, phù hợp với vật liệu có độ cứng cao.
Máy tạo cát 6X1150: Sản xuất cát công suất cao, đảm bảo hình dạng hạt tròn.
Sàng rung nhiều lớp: Phân loại chính xác để đáp ứng các yêu cầu về kích thước hạt khác nhau.
Công suất sản xuất và mức tiêu thụ năng lượng: Công suất sản xuất mỗi giờ gần hoặc đạt 300 tấn, với mức tiêu thụ năng lượng giảm 15-25% so với các dây chuyền truyền thống, cải thiện đáng kể hiệu quả kinh tế.
2. Quy trình chi tiết
Toàn bộ quy trình xử lý vật liệu tuân theo nguyên lý vòng kín “nghiền-tạo cát-sàng-rửa”, đảm bảo sản xuất cát thành phẩm chất lượng cao hiệu quả và ổn định.
Nạp liệu và nghiền thô
Vôi vôi đã được phun cát: Đá vôi có kích thước hạt ≤600mm được đưa đồng đều vào máy nghiền hàm hoặc máy nghiền búa nặng thông qua bộ cấp liệu.
Nghiền thô: Vật liệu được nghiền thành kích thước hạt phù hợp từ 100-300mm, tạo nền tảng cho quá trình xử lý tiếp theo.
Nghiền trung bình và tạo cát
Nghiền trung bình: Vật liệu sau khi nghiền thô được xử lý thêm bằng máy nghiền va đập hoặc máy nghiền côn đến kích thước 30-60mm.
Tạo cát: Vật liệu đi vào máy tạo cát va đập trục đứng, tại đây các va chạm tốc độ cao tạo ra các hạt cát tròn. Tốc độ rotor có thể được điều chỉnh từ 50-80m/giây tùy theo yêu cầu thực tế để tối ưu hóa sự phân bố kích thước hạt và hình dạng của cát thành phẩm.
Sàng lọc và Rửa
Sàng lọc: Vật liệu nghiền được phân loại chính xác bằng sàng rung thành các dải kích thước hạt như 0-5 mm, 5-10 mm và 10-30 mm. Vật liệu không đạt tiêu chuẩn được đưa trở lại máy làm cát để xử lý lại.
Rửa: Quy trình ướt bao gồm máy rửa cát, sử dụng hệ thống rửa thủy lực để giảm hàm lượng bột và độ ẩm của cát thành phẩm, do đó cải thiện độ sạch và hiệu suất.
3. Thông số kỹ thuật và ưu điểm của sản phẩm
Kích thước hạt đầu ra
Cát mịn: Kích thước hạt 0-5 mm, chiếm 40-50%.
Cát trung bình: Kích thước hạt 5-10 mm.
Cát thô: Kích thước hạt 10-30 mm.
Hàm lượng bột: Có thể kiểm soát từ 5-15%, đáp ứng yêu cầu của nhiều dự án kỹ thuật khác nhau.
Ưu điểm cốt lõi
Tối ưu hóa hình dạng hạt: Thông qua các thông số có thể điều chỉnh của máy tạo cát, đảm bảo các hạt cát tròn và đồng đều, đáp ứng các yêu cầu cao về hình dạng hạt cát trong các dự án kỹ thuật tốc độ cao, cầu và các dự án kỹ thuật cường độ cao khác.
Độ bền: Sử dụng đầu búa hợp kim crôm cao với tuổi thọ lên đến 10-15 triệu tấn; hệ thống thủy lực thông minh giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động để bảo trì, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng: Được trang bị bộ thu bụi xung (hiệu suất loại bỏ bụi ≥99,2%) và vỏ cách âm giúp giảm hiệu quả độ ồn xuống ≤75 dB; Tổng mức tiêu thụ điện năng giảm 2-3 kWh/tấn so với các dây chuyền truyền thống, cải thiện đáng kể lợi ích kinh tế và thân thiện với môi trường.
Khuyến nghị Bảo trì Vận hành
Để đảm bảo dây chuyền sản xuất hoạt động hiệu quả lâu dài, nên kiểm tra nhiệt độ ổ trục 8 giờ một lần (nên duy trì dưới 70°C) và kiểm tra mức độ mài mòn của đầu búa hàng tuần (không nên vượt quá 15%). Việc xác định và giải quyết kịp thời các vấn đề tiềm ẩn sẽ giúp cải thiện hiệu quả sản xuất, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.