Welcome to Liming Heavy Industry (Shanghai)!
    Home » Tôi nên chọn loại nào giữa đá trên đá và đá trên sắt? Làm thế nào để chọn thiết bị?

Tôi nên chọn loại nào giữa đá trên đá và đá trên sắt? Làm thế nào để chọn thiết bị?

Quyết định sử dụng chế độ nghiền “đá trên đá” hay “đá trên sắt” không phải là một quyết định phù phiếm, mà là kết quả của quá trình cân nhắc cẩn thận và xem xét toàn diện một số yếu tố chính. Các yếu tố chính này bao gồm các tính chất vật lý…

Quyết định sử dụng chế độ nghiền "đá trên đá" hay "đá trên sắt" không phải là một quyết định phù phiếm, mà là kết quả của quá trình cân nhắc cẩn thận và xem xét toàn diện một số yếu tố chính. Các yếu tố chính này bao gồm các tính chất vật lý của vật liệu, mục tiêu sản xuất mà chúng tôi muốn đạt được và các đặc điểm hiệu suất của thiết bị. Sau đây là một chiến lược lựa chọn chi tiết và thiết thực để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.

Lựa chọn dựa trên độ cứng và độ mài mòn của vật liệu
Các tình huống cho "đá trên đá"
‌Đặc điểm vật liệu‌: Khi vật liệu cứng (thường không dưới 6 trên thang Mohs) và có độ mài mòn cao, chế độ "đá trên đá" thường là lựa chọn đầu tiên. Các vật liệu như vậy bao gồm, nhưng không giới hạn ở, đá granit, đá bazan và đá thạch anh, được biết đến với kết cấu cứng và độ mài mòn mạnh.

‌Ưu điểm‌: Ở chế độ này, các vật liệu bị nghiền nát bằng cách va chạm vào nhau, giúp giảm hiệu quả tình trạng mài mòn của các bộ phận kim loại của thiết bị. Ngoài ra, do va chạm tự nhiên giữa các vật liệu, hình thái của các hạt thành phẩm thường tốt hơn, với tỷ lệ các hạt giống kim thấp hơn. Điều này làm cho chế độ "đá trên đá" đặc biệt phù hợp cho những trường hợp có yêu cầu cụ thể về hình thái hạt, chẳng hạn như sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp.

‌Nhược điểm‌: Mặc dù chế độ "đá trên đá" có ưu điểm về hình thái hạt, nhưng hiệu quả nghiền của nó tương đối thấp. Đồng thời, do va chạm thường xuyên giữa các vật liệu, hàm lượng vật liệu dạng bột trong thành phẩm thường cao, có thể cần các bước sàng lọc và xử lý bổ sung.

Các kịch bản phù hợp với "đá trên sắt"
‌Đặc điểm vật liệu‌: Đối với các vật liệu có độ cứng thấp (độ cứng Mohs thường không vượt quá 5) và khả năng mài mòn yếu, chẳng hạn như đá vôi, dolomit và than đá, chế độ "đá trên sắt" phù hợp hơn.

‌Ưu điểm‌: Ở chế độ này, vật liệu đập trực tiếp vào tấm chắn để nghiền, hiệu quả và trực tiếp. Do đó, chế độ "đá trên sắt" rất phù hợp cho các hoạt động sản xuất cát quy mô lớn và có thể sản xuất một lượng lớn cát thành phẩm trong thời gian ngắn.

‌Nhược điểm‌: Tuy nhiên, chế độ "đá trên sắt" cũng có một số nhược điểm. Vì vật liệu đập trực tiếp vào tấm chắn nên tấm chắn ngoại vi bị mòn nhanh hơn, làm tăng chi phí bảo dưỡng thiết bị. Ngoài ra, do sự khác biệt về phương pháp nghiền, hình thái của các hạt thành phẩm có thể kém hơn một chút so với chế độ "đá trên đá".

Khuyến nghị lựa chọn thiết bị
Sau khi xác định chế độ nghiền phù hợp, bước tiếp theo là chọn thiết bị phù hợp. Trong lĩnh vực máy nghiền, một số model tiên tiến như máy nghiền va đập trục đứng dòng VSI, VSI5X và VSI6X cung cấp cho chúng ta các chức năng chuyển đổi chế độ kép linh hoạt.

‌Các model được khuyến nghị‌: Máy nghiền va đập trục đứng dòng VSI được biết đến với hiệu suất và tính linh hoạt tuyệt vời. Trong số đó, dòng VSI5X đã trải qua một số nâng cấp kỹ thuật dựa trên dòng VSI, cải thiện hơn nữa hiệu quả nghiền và chất lượng thành phẩm. Dòng VSI6X đã cải thiện thông lượng của thiết bị thông qua thiết kế cải tiến và cải thiện kích thước hạt thành phẩm bằng cách tối ưu hóa thiết bị tràn để làm cho chúng đồng đều hơn.

‌Ưu điểm‌: Các thiết bị này sử dụng thiết kế đầu búa kết hợp dễ thay thế, giúp việc bảo trì thuận tiện hơn. Đồng thời, chúng cũng có khả năng chống mài mòn tuyệt vời và có thể duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường nghiền khắc nghiệt.

Cân bằng giữa khả năng chống mài mòn và chi phí bảo trì
Khi lựa chọn chế độ nghiền, chúng ta cũng cần cân nhắc đến khả năng chống mài mòn và chi phí bảo trì của thiết bị.

‌Chế độ "Stone-on-Stone"‌: Ở chế độ này, bộ phận hao mòn chính là bộ phận bảo vệ chốt. Vì tác động giữa các vật liệu làm giảm độ mòn của các bộ phận kim loại nên tuổi thọ của tấm chốt tương đối dài. Tuy nhiên, điều này cũng có nghĩa là khi tấm bị mòn đến một mức độ nhất định, toàn bộ tấm cần được thay thế, điều này có thể làm tăng chi phí bảo trì.

Chế độ “Đánh đá sắt”‌: Ở chế độ này, độ mòn chủ yếu tập trung ở tấm ngoại vi và đe. Vì vật liệu đập trực tiếp vào các bộ phận này nên chúng mòn nhanh hơn. Do đó, tấm ngoại vi và đe cần được thay thế thường xuyên để duy trì hiệu suất của thiết bị. Để giảm chi phí bảo trì lâu dài, chúng ta có thể chọn thiết bị có tấm ngoại vi có thể đảo ngược và thiết kế mô-đun của đầu ném (như dòng VSI6X). Những thiết kế này giúp việc thay thế các bộ phận bị mòn dễ dàng và tiết kiệm hơn.

Phù hợp giữa phương pháp nạp và năng suất sản xuất
Cuối cùng, chúng ta cũng cần xem xét đến sự phù hợp giữa phương pháp nạp và năng suất sản xuất.

‌Phương pháp nạp toàn tâm‌: Phương pháp này phù hợp với chế độ "đập đá sắt". Vì vật liệu đập trực tiếp vào tấm trung tâm để nghiền nên năng suất sản xuất tương đối thấp. Nhưng điều này cũng làm cho cấu trúc thiết bị đơn giản hơn và dễ bảo trì hơn. Do đó, nó rất phù hợp cho các hoạt động làm cát quy mô nhỏ hoặc những dịp có yêu cầu năng suất sản xuất thấp.

‌Kết hợp cấp liệu trung tâm và cấp liệu thác nước‌: Phương pháp này phù hợp với chế độ hỗn hợp (tức là sử dụng đồng thời cả chế độ "đá trên đá" và "đá trên sắt"). Bằng cách điều chỉnh kích thước và vị trí của cổng cấp liệu, chúng ta có thể đạt được sự phân phối đồng đều và nghiền đủ vật liệu trong buồng nghiền. Phương pháp này có thể tính đến cả nhu cầu tạo hình và tạo cát, với năng suất sản xuất cao và chất lượng thành phẩm ổn định. Do đó, rất phù hợp cho các hoạt động tạo cát quy mô lớn hoặc những dịp có yêu cầu cao về chất lượng thành phẩm.

Leave Message

*